Có 3 kết quả:

蜡笔 là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ蠟筆 là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ辣彼 là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

crayon

Từ điển Trung-Anh

crayon

là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rabbi (loanword)