Có 3 kết quả:
蜡笔 là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ • 蠟筆 là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ • 辣彼 là bǐ ㄌㄚˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crayon
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crayon
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rabbi (loanword)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh